Đối với việc quản lý dịch bệnh trong nuôi tôm, phòng bệnh được khuyến khích nhiều hơn là chữa bệnh. Một trong những chiến lược phòng bệnh cho tôm từ ban đầu là cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của tôm, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi và ngăn chặn sự xâm nhập gây bệnh của vi khuẩn có hại.
Mannan oligosaccharides (MOS) là carbohydrate có nguồn gốc từ tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae. MOS với tác dụng ngăn chặn sự nhận biết và bám dính của mầm bệnh vào các phân tử trên bề mặt mô vật chủ. Điều này sẽ làm giảm sự bám dính của mầm bệnh vào đường tiêu hóa, khiến chúng được thải ra ngoài theo phân. Đồng thời cải thiện tính toàn vẹn và hiệu suất làm việc của hàng rào biểu mô ruột tôm.
Một số nghiên cứu đã báo cáo ảnh hưởng của MOS đối với hiệu suất nuôi giáp xác, bao gồm các thông số như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống sót, thay đổi hình thái đường tiêu hóa (GI) và nhiều thông số khác. Nhưng những điều tra trước đây được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm và chỉ liên quan đến vi khuẩn có thể nuôi cấy được. Những quan sát này chưa được xác nhận ở quy mô nuôi thương phẩm, điều này làm hạn chế việc bổ sung các prebiotics này. Và đối với các loài giáp xác được nuôi như tôm thẻ, thông tin về chức năng và cấu trúc của hệ vi sinh vật của chúng cũng rất hạn chế.
Nghiên cứu được thực hiện tại một trại nuôi tôm thâm canh ở Ecuador. Tôm được nuôi trong 59 ngày cho đến khi đạt trọng lượng thu hoạch. Chúng được cho ăn thức ăn công nghiệp 4 lần/ngày với 35% protein và 5% chất béo. MOS được bổ sung với tỷ lệ 0,5% trọng lượng và không bổ sung đối với nhóm đối chứng. Sau đó tiến hành lấy mẫu, so sánh và xử lý dữ liệu để đưa ra kết quả cuối cùng.
Đây là nghiên cứu đầu tiên về sự đa dạng của hệ vi sinh vật trên tôm thẻ trong chế độ ăn có bổ sung MOS trong trại nuôi tôm thương phẩm. Trong khi các nghiên cứu có liên quan trước đây chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm, họ đã sử dụng 0,2% và 0,4% MOS để bổ sung cho tôm thẻ.
Kết quả trong điều kiện nuôi thương phẩm tôm thẻ lần này trái ngược với các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trước đó. Không tìm thấy sự khác biệt về các thông số tăng trưởng giữa tôm được bổ sung MOS và những ao tôm đối chứng. Tuy nhiên, sự gia tăng sinh khối trong các ao được xử lý 0,5% MOS dẫn đến tỷ lệ sống của tôm tăng lên đến hơn 30%.
Tăng trưởng của nhóm bổ sung MOS và nhóm đối chứng
Việc thúc đẩy những thay đổi trong thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột là một lợi thế để sử dụng MOS. Thành phần của hệ vi sinh vật tôm với Proteobacteria là loài chiếm ưu thế với mức độ phong phú tương đối từ 28 đến 70% và số lượng Vibrio giảm đáng kể. Việc giảm sự xâm nhập của các mầm bệnh vào đường tiêu hóa sẽ cải thiện tính toàn vẹn và chức năng của biểu mô ruột trên tôm thẻ. MOS còn được chứng minh là có thể ngăn chặn AHPND (EMS) - hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính.
Nhìn chung, việc sử dụng MOS đã tăng tỷ lệ sống của tôm thẻ lên 30% trong môi trường sản xuất thương phẩm. Bổ sung MOS vào chế độ ăn, loài chiếm ưu thế là Actinobacteria (28%); trong khi nhóm đối chứng bị thống trị bởi Proteobacteria (3%).
Tỷ lệ vi khuẩn trong đường ruột tôm có bổ sung MOS và nhóm đối chứng
Khi bổ sung MOS vào thức ăn cho tôm, tỷ lệ các mầm bệnh cơ hội như Vibrio, Aeromonas,... là không đáng kể. Điều này là do MOS ngăn chặn sự bám dính của mầm bệnh vào bề mặt mô vật chủ. Nghiên cứu này phát hiện ra rằng bổ sung MOS cải thiện tỷ lệ sống cho tôm, do tác động đến hệ vi sinh vật, loại trừ các dòng vi khuẩn có khả năng gây bệnh đường ruột đối với tôm.
Glucan MOS trong nuôi tôm thẻ
Glucan MOS được bổ sung vào chế độ ăn của tôm thẻ. Đây là dạng prebiotic giống như một probiotic (vi sinh có lợi cho tôm). MOS sẽ giúp tôm hấp thu thức ăn tốt hơn, có thể ức chế tác động của một số vi khuẩn có hại. Glucan MOS vào trong ruột tôm tạo thành một màng sinh học giúp bảo vệ niêm mạc ruột, thành phần này cũng có khả năng liên kết và bất hoạt cả độc tố nấm mốc. Ngoài ra còn hỗ trợ chức năng gan, cho tôm có một sức khỏe tốt hơn, chống lại mầm bệnh xâm nhập gây hại.
Reference: Oreste Gainza, Ph.D và Jaime Romero, Ph.D. Efecto de los oligosacáridos de manano en la microbiota y la productividad del camarón blanco del Pacífico en Ecuador, Globalseafood, 26 April 2021.
Các acid amin tự do trong thức ăn có tác dụng chất dẫn dụ: glycine, betaine, taurine có nhiều trong dịch thủy phân, bột nhuyễn thể