Cá bị bệnh này có các dấu hiệu sụt vảy, lờ đờ, phần lưng sẫm màu, vảy dễ bong ra, tuột vảy nghiêm trọng, đỏ xuất huyết ở phần bụng và có xu hướng bơi ở gần mặt nước. Kiểm tra mô bệnh học cho thấy những thay đổi bất thường ở nhiều cơ quan nội tạng bao gồm tế bào gan, ống thận hoại tử, cầu thận teo, xung huyết và xuất huyết ở lá lách và não, cũng như sự xâm nhập của các tế bào viêm tế bào lympho.
Quan sát kính hiển vi điện tử cho thấy sự hiện diện của nhiều virus trong tế bào chất của cá bị nhiễm bệnh. Sau đó, phân tích trình tự PCR cũng chứng minh tất cả cá xét nghiệm đều dương tính với vi rút gây bệnh sụt vảy (SDDV). Bệnh này lan lây nhanh trên cá chẽm ở Malaysia và có nhiều khả năng sẽ lan rộng trên khắp các nước Đông Nam Á nếu không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Cá chẽm (Lates calcarifer) là một loài cá biển nuôi quan trọng ở Malaysia và một số nước ở Đông Nam Á. Chúng được nuôi ưa chuộng do tốc độ tăng trưởng nhanh và thích nghi tốt với nhiều điều kiện lồng nuôi. Tuy nhiên, dịch bệnh là một trong những trở ngại lớn đối với ngành nuôi cá chẽm châu Á. Việc tăng cường nuôi cá chẽm khiến cá dễ mắc các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng và nấm gây ra hơn.
Hội chứng sụt vảy được phát hiện lần đầu vào năm 2012 tại Singapore với nghi ngờ là do một loại virus mới gây ra. Sau đó xác định đây là virus gây sụt vảy (SDDV), một loại vi rút mới có khoảng 68% đặc điểm nhận dạng bộ gen. Bệnh này sau đó cũng có tên gọi là bệnh sụt vảy (SDD), bệnh tiếp tục được ghi nhận tại Singapore, Indonesia và Thái Lan. Vì cá chẽm là loài cá biển được nuôi quan trọng về mặt kinh tế. Do đó, cần nhận thức tốt hơn để ngăn chặn sự lan rộng của mầm bệnh.
Cá bị bệnh trước hết có biểu hiện lờ đờ, lưng sẫm màu, mất vảy nghiêm trọng, phần bụng bị đỏ và có xu hướng bơi trên mặt nước. Các dấu hiệu lâm sàng rõ ràng nhất là bong tróc vảy khi cọ xát nhẹ và xuất huyết da ở phần bụng của cơ thể. Bên trong, gan và lá lách to với những nốt xuất huyết. Đôi khi, một số loài rận biển và ngoại ký sinh cũng được tìm thấy trên mang của cá chẽm khi nhiễm virus này. Có vẻ như tất cả cá bị nhiễm virus đều có dấu hiệu lâm sàng điển hình là sụt vảy, nhưng với những mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Nhiệt độ nước dao động mạnh, độ mặn và lượng mưa lớn trong giai đoạn này có thể làm bùng phát dịch bệnh nặng hơn. Hơn nữa, nhiễm SDDV dẫn đến tỷ lệ tử vong từ thấp đến trung bình và tỷ lệ phổ biến hơn ở cá chẽm trưởng thành đạt kích cỡ gần thu hoạch. Do đó, thiệt hại kinh tế là rất cao. Những con cá sống sót sau dịch bệnh đều có biểu hiện tổn thương bên ngoài, điều này cũng làm giảm giá trị thị trường của chúng.
Những kết quả kiểm tra cho thấy có thể SDDV đã lưu hành ở nhiều quốc gia từ trước đó nhưng không được phát hiện. Do đó, nên áp dụng các công cụ xét nghiệm nhanh như PCR để hỗ trợ quá trình kiểm soát dịch bệnh trên cá chẽm. Đồng thời, tích cực xác định các nguồn gây ô nhiễm môi trường nuôi và sử dụng Gluta S để ngăn chặn nguồn lây truyền mầm bệnh.
Dịch bệnh sụt vảy này xảy ra vào trước mùa gió mùa, tức là vào tháng Chín. Sự lây truyền SDDV vào trại nuôi vẫn chưa rõ ràng nhưng mật độ nuôi cao có thể làm tăng tỷ lệ lây khi tiếp xúc gần. Nên nhanh chóng loại bỏ cá chết và thu hoạch ngay những con cá còn sống để chúng không bị ảnh hưởng. Vì vậy, sử dụng cá giống chất lượng cao, sạch bệnh và thực hiện an toàn sinh học tốt là một trong những phương pháp tốt nhất để tránh sự xâm nhập và lây lan của SDDV trong các trại nuôi cá chẽm.
Hội chứng chết đen thân có liên quan đến hiện tượng thiếu vitamin C