Nuôi cá rô phi là một trong những nghề phát triển nhanh nhất và mang lại lợi nhuận cao trong ngành nuôi trồng thủy sản. Do có hàm lượng protein cao, kích thước lớn, tốc độ tăng trưởng nhanh và được sự ưa chuộng của người tiêu dùng, nghề nuôi cá rô phi đã tăng tốc rất đáng kể trong thời gian gần đây. Ngoài giá trị thực phẩm, cá rô phi còn được sử dụng để kiểm soát tảo và ấu trùng muỗi trong môi trường nước. Tuy nhiên, việc tăng cường phát triển các hệ thống nuôi đang khiến chúng dễ bị nhiễm các mầm bệnh mới hơn.
Trong suốt mùa hè năm 2009, tình trạng cá rô phi nuôi trên toàn Israel bị chết hàng loạt khiến giới khoa học phải kinh ngạc. Tuy nhiên, báo cáo khoa học đầu tiên về bệnh TiLV đến năm 2013 mới xuất hiện. Sự bùng phát của bệnh TiLV được báo cáo là gây chết hàng loạt ở các giai đoạn sống khác nhau của cá rô phi và có thể truyền từ ao này sang ao khác. TiLV không ảnh hưởng đến bất kỳ loài nào khác trong hệ thống nuôi ghép khi kết hợp với cá rô phi, cho thấy đây là virus đặc hiệu chỉ xảy ra đối với cá rô phi. Tuy nhiên, gần đây bệnh TiLV đã được báo cáo là xuất hiện trên cá chép sông ở Malaysia. Tổng quan bài viết này nhấn mạnh căn nguyên của bệnh, sự xuất hiện, phân bố, phương thức lây truyền, bệnh lý, cơ chế sinh bệnh, các phương pháp chẩn đoán và các biện pháp kiểm soát, chặng đường phía trước của nó.
Virus TiLV được công bố vào 2013
Tác nhân gây bệnh được xác định là virus TiLV. Ban đầu, virus này được phân loại theo virus giống Orthomyxo nhưng sau đó được phân loại thành họ Amnoonviridae và chi Tilapinevirus. Trình tự bộ gen hoàn chỉnh của TiLV đã được báo cáo vào năm 2020.
Việc đồng nhiễm các vi khuẩn khác khi cá rô phi nhiễm virus TiLV đã được báo cáo. Các vi khuẩn khác nhau như Aeromonas viz A. veronii, A. ichthiosmia, A. enteropaelogenes, A. hydrophilia, Flavobacterium spp . và Streptococcus spp, đều được phát hiện từ cá nhiễm TiLV. Nghiên cứu đồng nhiễm cho thấy TiLV với Aeromonas spp . thường xuyên hơn so với các loài vi khuẩn khác. Nguyên nhân được giải thích là do sự sẵn có của các yếu tố độc lực và khả năng thích ứng với điều kiện bất lợi của nhóm vi khuẩn này.
Virus này xuất hiện rộng rãi tại khắp các khu vực nhiệt đới trên thế giới từ châu Mỹ đến châu Á và châu Phi, gây ra mối đe dọa đáng kể đối với nghề nuôi cá rô phi. Nhiều quốc gia châu Phi nhập khẩu giống cá rô phi từ các quốc gia được TiLV báo cáo, và điều này có nguy cơ lây lan virus xuyên lục địa và xuyên lục địa.
Đa số các loài cá rô phi xanh, cá rô phi vằn hay cá điêu hồng đều được báo cáo là bị ảnh hưởng bởi TiLV, gây tử vong lên đến 90%. Hơn thế nữa, tất cả các giai đoạn sống của cá rô phi, trứng đã thụ tinh, ấu trùng túi noãn hoàng, cá con, cá giống và cá trưởng thành đều dễ dàng bị nhiễm TiLV. Lần đầu tiên ngoài cá rô phi, cá kim sơn (Barbonymus schwanenfeldii), cá tai tượng (Osphronemus goramy) cũng được phát hiện bị nhiễm TiLV. Phạm vi rộng và triệu chứng tử vong đa dạng đối với cá nhiễm TiLV ở các quốc gia khác nhau có thể do tình trạng của cá và vị trí địa lý.
Cá điêu hồng cũng bị ảnh hưởng bởi TiLV
Các đợt bùng phát dịch bệnh được báo cáo chủ yếu từ tháng 5 đến tháng 10, trong phạm vi nhiệt độ từ 22-32oC. Các yếu tố ảnh hưởng khác như nhiệt độ nước thấp, oxy hòa tan (DO) cao, mật độ nuôi cao và chu kỳ sản xuất nhiều hơn mỗi năm cũng làm tăng tỷ lệ mắc bệnh tự nhiên và tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh TiLV ở cá rô phi nuôi.
Sự lây nhiễm TiLV có thể được truyền từ cá này sang cá khác (truyền qua đường nước và vật lý), điều này đã được chứng minh bằng thực nghiệm. Cá rô phi trưởng thành có thể bị nhiễm trùng không có triệu chứng vì nhiều con khỏe mạnh cũng được phát hiện dương tính với TiLV. Đó có thể là do hệ thống miễn dịch làm cho chúng có khả năng chống lại mầm bệnh. Tiềm năng truyền dọc của virus này cũng đã được một số tác giả chứng minh.
Độ mờ giác mạc của mắt cá có thể là một trong những dấu hiệu lâm sàng rõ ràng nhất trong các đợt bùng phát bệnh TiLV. Với các triệu chứng khác như biếng ăn, thể trạng kém, thiếu máu trầm trọng, xuất huyết hai bên, trầy da, xung huyết, lồi vảy và sưng bụng. Hơn nữa, các triệu chứng như bỏ ăn, nhạt màu, tập trung ở đáy, di chuyển chậm chạp, bơi lội bất thường và trốn vào gốc ao trước khi chết cũng được quan sát.
Kiểm tra mô bệnh học não của cá bị nhiễm TiLV cho thấy xuất huyết nhiều, phù nề, tế bào thần kinh đệm tăng sinh và tắc nghẽn mao mạch. Trong gan của cá bị nhiễm bệnh, sự hình thành tế bào hợp bào và hoại tử tế bào gan lớn với nhân pyknotic và karyolitic thường được quan sát thấy nhiều nhất. Cũng thấy nhiều ổ hoại tử ở thận trước với sự gia tăng các trung tâm tế bào hắc tố, ở lá lách có sự phân tán của các hạt melanin. Tình trạng tắc nghẽn nhẹ và gan nhợt nhạt. Bất kể con đường lây truyền nào, cá rô phi cũng phát triển các tổn thương mô bệnh học và lâm sàng giống hệt nhau.
Triệu chứng của bệnh do virus TiLV gây ra. Ảnh: Tepbac
Nhiều nhà nghiên cứu chẩn đoán bệnh này dựa trên PCR đặc hiệu và tính nhạy cảm của bệnh TiLV. Một số phương pháp PCR phiên mã ngược (RT-PCR), RT-PCR kết hợp, PCR định lượng RT (RT-qPCR) và các dòng tế bào nhạy cảm TiLV cũng được phát triển để chẩn đoán chính xác mối đe dọa này. Tuy nhiên, đối với mục đích chẩn đoán PCR, não, thận, gan và lá lách của cá bị nhiễm bệnh có thể được sử dụng để lấy mẫu TiLV. Các phương pháp chẩn đoán mới, chi phí thấp và cải tiến như xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzym (ELISA), xét nghiệm dải kháng nguyên nhanh cũng nên được khuyến khích. Phương pháp chẩn đoán dựa trên kháng thể là một lựa chọn hiệu quả về chi phí trong chẩn đoán tại hiện trường, nhưng nó cũng được chứng minh là rất hiệu quả trong việc nghiên cứu tiền sử và tình trạng nhiễm vi rút trong tế bào vật chủ.
Cho đến nay, vẫn chưa có biện pháp điều trị hiệu quả nào được phát hiện để kiểm soát TiLV. Do đó, lựa chọn duy nhất là tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hợp lý bao gồm thực hành nuôi tốt, quản lý chất lượng nước tốt, dinh dưỡng và vệ sinh. Phải sử dụng giống khỏe mạnh và có nguồn gốc rõ ràng. Ngoài ra, nên tránh nhập cá rô phi từ những nơi dễ bị nhiễm TiLV, để hạn chế sự di chuyển của vi rút từ những nơi bị nhiễm sang những vùng chưa bị nhiễm. Vào 2019, đã thử nghiệm phát triển một loại vắc xin sống giảm độc lực chống lại TiLV ở Israel, nhưng vẫn chưa được đưa vào thực nghiệm.
Không còn nghi ngờ gì nữa, TiLV là căn bệnh có sức tàn phá lớn nhất đối với các hệ thống nuôi trồng thủy sản dựa trên cá rô phi được biết đến cho đến nay. Người ta cho rằng virus có thể đã tồn tại trong hệ thống từ rất lâu. Hơn nữa, sau báo cáo đầu tiên từ Isreal, nhiều quốc gia bắt đầu báo cáo tương tự trong một khoảng thời gian rất ngắn, điều này cho thấy tính dễ bị tổn thương của hệ thống nuôi cá rô phi trên toàn cầu trong tương lai.
Cần có biện pháp phòng chống dịch bệnh do TiLV
Do bệnh dường như lây lan rất nhanh và ảnh hưởng đến một số lượng lớn cá ở các quốc gia khác nhau trong một thời gian ngắn. Người ta lo sợ về sự lây lan toàn cầu của bệnh TiLV. Nếu dịch bệnh TiLV (với tỷ lệ tử vong được biết đến lên đến 90%) lây lan trên toàn cầu, điều đó sẽ ảnh hưởng nặng nề đến các nước sản xuất cá rô phi và làm giảm mạnh sản lượng cá rô phi trên toàn thế giới.
Vì TiLV là một loại vi rút mới được xác định gần đây, nên cần tăng cường các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm và cán bộ y tế thủy sản hiện trường để phát hiện và ứng phó với các đợt bùng phát TiLV. Người nuôi cá rô phi chủ yếu thuộc nhóm thu nhập thấp; do đó cần phải phát triển các phương pháp chẩn đoán chính xác, chi phí thấp mà không cần đến các phương tiện phòng thí nghiệm rộng rãi. Do đó, cần có nhiều nghiên cứu tập trung hơn để phát triển chẩn đoán huyết thanh chính xác hơn và nhanh hơn ngay tại trại của người nuôi.
References: Nilav Aich, Anirban Paul, Tanmoy Gon Choudhury, Himadri Saha (2022). Tilapia Lake Virus (TiLV) disease: Current status of understanding. Aquaculture and Fisheries, Volume 7, Issue 1, January 2022, Pages 7-17.
Vitamin thường không bền nhiệt và thời gian bảo quản trong thức ăn vì vậy cần thiết bổ sung vitamin lúc cho tôm ăn